Từ "so mẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là so sánh hoặc đối chiếu một dụng cụ đo với một chuẩn mực hay mẫu chuẩn rất chính xác. Điều này thường được áp dụng trong lĩnh vực đo lường, nơi mà các dụng cụ đo cần phải được kiểm tra và hiệu chỉnh theo một mẫu chuẩn để đảm bảo độ chính xác của chúng.
Giải thích chi tiết:
"So mẫu" là hành động so sánh một dụng cụ đo (như am-pe-kế, vôn kế, hay thước đo) với một mẫu chuẩn mà được công nhận là chính xác.
Mục đích của việc "so mẫu" là để xác định xem dụng cụ đo có hoạt động chính xác hay không, và nếu cần, để điều chỉnh nó cho phù hợp.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trước khi sử dụng, chúng ta cần so mẫu đồng hồ đo điện để đảm bảo nó chính xác."
Câu nâng cao: "Trong quá trình kiểm tra, kỹ sư đã so mẫu các thiết bị đo lường với các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy."
Các cách sử dụng khác:
Các từ liên quan:
Mẫu chuẩn: Mẫu được công nhận là chính xác và dùng để so sánh.
Thiết bị đo: Các công cụ dùng để đo lường như thước đo, am-pe-kế, v.v.
Hiệu chuẩn: Quá trình điều chỉnh các dụng cụ đo lường để chúng chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Chú ý:
"So mẫu" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và công nghệ, nên không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc học hỏi và áp dụng trong các lĩnh vực liên quan đến đo lường và kiểm tra chất lượng.